Do phân loại bệnh bạch cầu và phân tầng tiên lượng rất phức tạp nên không có phương pháp điều trị chung cho tất cả, cần kết hợp phân loại cẩn thận và phân tầng tiên lượng để lập kế hoạch điều trị. At present, there are mainly the following types of treatment methods: chemotherapy, radiotherapy, targeted therapy, immunotherapy, stem cell transplantation, etc.
Thông qua điều trị toàn diện hợp lý, tiên lượng của bệnh bạch cầu đã được cải thiện rất nhiều. Một số lượng đáng kể bệnh nhân có thể được chữa khỏi hoặc ổn định lâu dài. Thời đại của bệnh bạch cầu như một “căn bệnh nan y” đã qua.
Điều trị AML (không phải M3)
Trước tiên, cần phải thực hiện hóa trị liệu kết hợp, được gọi là “hóa trị liệu cảm ứng”, sơ đồ DA (3 + 7) thường được sử dụng. Sau khi điều trị cảm ứng, nếu tình trạng thuyên giảm đạt được, có thể tiếp tục các thủ tục hóa trị củng cố chuyên sâu hơn hoặc cấy ghép tế bào gốc theo sự sắp xếp phân tầng tiên lượng. Sau khi điều trị củng cố, hiện tại thường không thực hiện điều trị duy trì, có thể ngừng thuốc để theo dõi và tái khám thường xuyên.
Điều trị M3
Due to the success of targeted therapy and induced apoptosis therapy, PML-RARα positive acute promyelocytic leukemia (M3) has become the best prognostic type in the entire AML. Ngày càng có nhiều nghiên cứu chỉ ra rằng axit retinoic all-trans kết hợp với điều trị asen có thể chữa khỏi hầu hết các bệnh nhân mắc bệnh M3. Việc điều trị cần tiến hành nghiêm ngặt theo đúng liệu trình, thời gian điều trị duy trì trong thời gian sau chủ yếu do tình trạng còn lại của gen dung hợp quyết định.
TẤT CẢ điều trị
Hóa trị liệu cảm ứng thường được thực hiện đầu tiên, và có sự khác biệt trong các chương trình thường được sử dụng giữa người lớn và trẻ em. Tuy nhiên, trong những năm gần đây, các nghiên cứu cho rằng kết quả của việc sử dụng phác đồ dành cho trẻ em để điều trị cho bệnh nhân người lớn có thể tốt hơn so với phác đồ truyền thống dành cho người lớn. Sau khi thuyên giảm, cần kiên quyết điều trị củng cố và duy trì. Những bệnh nhân nguy cơ cao có điều kiện để thực hiện ghép tế bào gốc. Bệnh nhân có nhiễm sắc thể Ph1 dương tính được khuyến cáo điều trị bằng thuốc ức chế tyrosine kinase.
Điều trị bệnh bạch cầu nguyên bào tủy mãn tính
In the chronic phase, tyrosine kinase inhibitors (such as imatinib) are the preferred treatment. It is recommended to treat them as soon as possible and in sufficient amounts. Delayed use and irregular use can easily lead to drug resistance. Therefore, if you decide to use imatinib, first of all, do not delay, and secondly, you must insist on long-term use (close to life), and do not arbitrarily reduce the amount or stop taking it during taking it, otherwise it will easily lead to drug resistance. The accelerated phase and the acute phase usually require targeted therapy (imatinib uptake or the use of second-generation drugs). If possible, allogeneic transplantation or timely combination therapy can be accepted.
Liệu pháp tế bào lympho mãn tính
Early asymptomatic patients usually do not need treatment, and in the late stage, they can choose a variety of chemotherapy options, such as Liu Keran monotherapy, fludarabine, cyclophosphamide combined with merova, and other chemotherapy. Bendamustine and anti-CD52 monoclonal antibodies are also effective. In recent years, it has been found that targeted therapy of BCR pathway inhibitors may have a significant effect. Patients with refractory conditions can consider allograft therapy.
Điều trị bệnh bạch cầu hệ thần kinh trung ương
Mặc dù các loại M4 và M5 trong ALL và AML thường kết hợp với CNSL, các bệnh bạch cầu cấp tính khác cũng có thể xảy ra. Do các thuốc thường dùng khó xuyên qua hàng rào máu não, những bệnh nhân này thường cần chọc dò thắt lưng để ngăn ngừa và điều trị CNSL. Một số bệnh nhân khó điều trị có thể yêu cầu xạ trị tủy sống toàn bộ não.
Ngoại trừ một số bệnh nhân đặc biệt có thể được hưởng lợi từ việc cấy ghép tự thân (tỷ lệ tái phát ghép mô tự thân là rất cao), đại đa số bệnh nhân ung thư máu nên chọn ghép xenotransplant để cấy ghép.
Tóm lại, điều trị đầu tay chung của bệnh bạch cầu không phải là cấy ghép. Mặc dù việc cấy ghép có thể mang lại hiệu quả sống sót tốt hơn, nhưng các biến chứng như tỷ lệ tái phát và bệnh ghép vật chủ có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống của bệnh nhân. Việc điều trị sau khi tái phát sẽ khó khăn hơn. Vì vậy, cấy ghép nói chung là bước cuối cùng của sự lựa chọn.