Ung thư vú
With the advancement of breast cancer diagnosis and treatment, the survival time of breast cancer patients has prolonged significantly, but the incidence of breast cancer brain metastases (BCBM) has gradually increased. This article reviews recent clinical studies related to the survival prognosis and treatment of breast metastases from breast cancer. It is generally believed that factors such as age, KPS score, receptor status, number of brain metastases, and control of extracranial lesions affect patient prognosis. Surgery, whole brain radiotherapy (WBRT), and stereotactic radiosurgergy (SRS) are currently the first-line treatments for brain metastases. With the development of comprehensive ung thư vú treatment, the application of chemotherapy and molecular targeted therapy in breast metastasis has received more and more attention.
Di căn não của ung thư vú
Trong những năm gần đây, với sự cải tiến liên tục trong chẩn đoán và điều trị, thời gian sống của bệnh nhân được kéo dài đáng kể, và tỷ lệ di căn não (di căn não, BM) cũng tăng lên đáng kể. Khoảng 30% bệnh nhân cuối cùng sẽ phát triển di căn não, và thời gian sống sót sau khi di căn não là 2 ~ 14 tháng. Ung thư vú có tỷ lệ di căn não cao và tiên lượng xấu. Nó đã trở thành một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống và sự tồn tại. Tiên lượng và điều trị BM luôn là tiêu điểm và khó khăn của giới học thuật. Điều quan trọng là phải phân tích các đặc điểm lâm sàng của nó và tìm ra phương pháp điều trị hiệu quả. Và nhiệm vụ khẩn cấp. Bài báo này xem xét tiên lượng lâm sàng và điều trị BCBM.
Các yếu tố tiên lượng cho di căn não do ung thư vú
Một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng tiên lượng của BCBM liên quan đến các yếu tố như tuổi, phân loại phân tử, di căn ngoài sọ, số lượng tổn thương BM, diện tích tổn thương tối đa, và điểm KPS. Các nhà nghiên cứu đã thiết lập các mô hình đánh giá tiên lượng khác nhau dựa trên các yếu tố ảnh hưởng trên, cố gắng phân biệt hiệu quả hơn các bệnh nhân có di căn não tiên lượng khác nhau để giúp cho việc lựa chọn các chiến lược lâm sàng.
Điều trị ung thư vú di căn não
Việc điều trị di căn não do ung thư vú phải được đánh giá toàn diện dựa trên các yếu tố như tình trạng chung của bệnh nhân, vị trí tổn thương, kiểm soát ngoại sọ trước khi quyết định phương án điều trị. Hiện tại, phẫu thuật, WBRT và SRS vẫn là phương pháp điều trị đầu tay của BCBM. Tiến bộ cũng đã được thực hiện trong hóa trị liệu và các liệu pháp nhắm mục tiêu phân tử.
Liệu pháp hormone cho ung thư vú di căn
Loại thuốc thường được sử dụng là dexamethasone và không cần điều trị bằng hormone đối với những bệnh nhân di căn não không có triệu chứng. Dexamethasone có thể làm giảm các triệu chứng do phù nề trong thời gian ngắn bằng cách phục hồi tính đàn hồi của mạch máu động mạch và giảm tính thấm của mao mạch. Liều khởi đầu khuyến cáo của dexamethasone là 4 ~ 8mg/ngày; Khi di căn não là thứ phát do phù não nặng và áp lực nội sọ cao, nên sử dụng dexamethasone với liều 16 mg/ngày trở lên và giảm dần khi ngừng sử dụng. số tiền.
Phẫu thuật điều trị ung thư vú di căn
Nó chủ yếu phù hợp với những bệnh nhân chụp đơn lẻ và KPS> 70. Trên lâm sàng, 20% -30% bệnh nhân thích hợp với điều trị ngoại khoa. Ưu điểm của nó là có thể giảm nhanh các triệu chứng, lấy được bệnh phẩm, nâng cao tỷ lệ kiểm soát tại chỗ. Tình trạng phẫu thuật trong nhiều trường hợp di căn não vẫn còn thiếu các số liệu và kết luận xác đáng.
Xạ trị toàn bộ não
Đối với bệnh nhân có tổn thương nội sọ > 3, tổng tỷ lệ hiệu quả của xạ trị toàn não đơn thuần là 60 đến 80%. Khoảng 70% bệnh nhân đã cải thiện triệu chứng và kéo dài thời gian sống thêm trung bình từ 3 đến 6 tháng. Xạ phẫu định vị (SRS)Người ta thường tin rằng SRS chủ yếu phù hợp với những bệnh nhân có 3 tổn thương trở xuống, đường kính <3.0 cm và hiệu ứng không gian nhỏ, đặc biệt đối với các khối u khó tiếp cận trong quá trình phẫu thuật và nằm ở những vị trí quan trọng. khu chức năng. Nhưng SRS ngày càng được nghiên cứu nhiều hơn ở nhiều bệnh di căn não và có vẻ khả thi.
Hóa trị cho ung thư vú di căn
Hiệu quả của hóa trị liệu trên BCBM còn hạn chế do thuốc khó vượt qua hàng rào máu não. Một số nghiên cứu trong những năm gần đây đã chỉ ra rằng sự kết hợp giữa hóa trị và xạ trị có thể nâng cao hiệu quả. Vì xạ trị mở ra hàng rào máu não nên thuốc có thể xâm nhập vào hộp sọ để phát huy tác dụng chống khối u. Mặc dù các loại thuốc hóa trị liệu khó đạt được tác dụng chống ung thư rõ ràng ở hộp sọ, nhưng việc kiểm soát hiệu quả các tổn thương ngoài sọ có thể cải thiện chất lượng cuộc sống và kéo dài thời gian sống sót của bệnh nhân.
Liệu pháp nhắm mục tiêu cho ung thư vú di căn
With the continuous understanding of the mechanism of khối u formation and metastasis, molecular targeted therapy has become a routine treatment strategy for malignant tumors. Bevacizumab combined with radiotherapy is mainly used for the treatment of u thần kinh đệm, and there are few studies in brain metastases such as breast cancer and lung cancer, and further research is still needed.
Liệu pháp nội tiết cho ung thư vú di căn
Có rất ít dữ liệu nghiên cứu về liệu pháp nội tiết trong điều trị BCBM. Bởi vì liệu pháp nội tiết có thời gian khởi phát tác dụng chậm hơn và hầu hết bệnh nhân mắc BM đều có tiên lượng xấu và cần kiểm soát các triệu chứng tại chỗ càng sớm càng tốt, nên liệu pháp nội tiết không được khuyến khích là phương pháp điều trị đầu tay cho BCBM. Tóm tắt. Tỷ lệ mắc cao và tiên lượng xấu của di căn não trong ung thư vú đã trở thành vấn đề khó khăn về mặt lâm sàng. Người ta thường tin rằng các yếu tố như tuổi tác, điểm KPS, tình trạng thụ thể, số lượng di căn não và tính ổn định của tổn thương ngoài sọ ảnh hưởng đến tiên lượng của bệnh nhân, nhưng mô hình đánh giá tiên lượng hiện tại còn hạn chế về khả năng dự đoán và cần được cải thiện và cải thiện hơn nữa. . Về điều trị, phẫu thuật và xạ trị vẫn là phương pháp điều trị chủ yếu, tình trạng hóa trị và thuốc nhắm mục tiêu phân tử ngày càng được nâng cao.