Thuốc chống ung thư được phê duyệt từ năm 2005 đến 2014

Chia sẻ bài viết này

Thuốc được ASCO phê duyệt từ năm 2005 đến 2014

Kể từ khi ASCO công bố báo cáo tiến triển ung thư lâm sàng đầu tiên vào năm 2005, tổ chức này đã chứng kiến ​​sự tiến bộ vững chắc và quyết tâm trong lĩnh vực ung thư trong 10 năm qua.

Trong 10 năm qua, hơn 60 loại thuốc chống khối u đã được FDA phê duyệt (Hình 1). Với sự hiểu biết sâu sắc hơn về sinh học khối u, các nhà khoa học đã phát triển một loạt các loại thuốc nhắm mục tiêu phân tử mới và sự ra đời của chúng đã thay đổi hàng nghìn người. Tình trạng của hàng chục nghìn bệnh nhân ung thư khó điều trị.

Such new drugs can target specific molecules or molecular clusters necessary for khối u cell growth, survival or spread.

 

Mười năm trước, Viện Y tế Quốc gia đã khởi động dự án TCGA, dự án này trở thành dự án sớm nhất và có quy mô lớn nhất. Đến nay, mạng lưới nghiên cứu TCGA đã phác thảo bản đồ phân tử hoàn chỉnh của 10 loại ung thư khác nhau.

Ngày nay, TCGA và các dự án giải trình tự thông lượng cao khác tiếp tục khám phá những thông tin có giá trị giúp cải thiện tiên lượng bệnh nhân thông qua một loạt con đường. Người bệnh có thể lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp nhất. Nghiên cứu cũng tìm thấy những bất thường mới về gen điều khiển ung thư. Những gen này có thể trở thành mục tiêu cho các loại thuốc mới.

After decades of steady development, the field of antibody miễn dịch has finally ushered in the long-awaited major success in recent years. It first occurred in the treatment of advanced khối u ác tính, followed by a series of other cancer types, including lung cancer. Common types have also made progress.

Nhóm bệnh nhân trước đây không được điều trị hiệu quả đã có thời gian sống sót kéo dài đáng kể sau khi điều trị bằng các liệu pháp mới. Một nghiên cứu dài hạn gần đây cho thấy liệu pháp miễn dịch kháng thể vẫn có tác dụng đối với sự phát triển của khối u sau nhiều năm điều trị.

Một loại liệu pháp miễn dịch khác có nhiệm vụ tổ chức lại các tế bào miễn dịch của chính nó để tấn công các tế bào khối u. Nó cũng hoạt động tốt đối với các khối u máu cụ thể và một loạt khối u rắn.

Việc đầu tiên vắc xin ung thư in the past decade has also been released (cervical cancer Gardasil vaccine). Experiments to explore other types of cancer vaccines are also underway.

Finally, large-scale screening studies have brought new and important evidence that it can advance screening practices for some common cancers such as lung cancer, breast cancer, and ung thư tuyến tiền liệt.

Sự phát triển nhanh chóng của liệu pháp nhắm mục tiêu trong điều trị ung thư

Trong mười năm qua, chúng ta đã chứng kiến ​​​​sự gia tăng nhanh chóng và ổn định về số lượng thuốc điều trị nhắm mục tiêu mới được FDA phê duyệt, vượt xa tốc độ phát triển của các loại thuốc hóa trị mới (Hình 2). 

Trong giai đoạn này, khoảng 40 loại thuốc nhắm mục tiêu mới đã được phê duyệt, nhiều loại trong số đó đã thay đổi mô hình điều trị truyền thống và cải thiện đáng kể tiên lượng của nhiều bệnh nhân ung thư.

 

Trước tiên, chúng tôi giới thiệu các chất ức chế chống tạo mạch, là một nhóm thuốc được thiết kế để làm giảm quá trình tân mạch của khối u và đã trở thành phương pháp điều trị thành công cho nhiều bệnh ung thư tiến triển và ác tính.

The first drug approved by the FDA is bevacizumab, which was approved for advanced colorectal cancer in 2004 and has since been used in certain lung, kidney, ovarian, and brain tumors.

Subsequently, other angiogenesis inhibitor drugs such as axitinib, carbotinib, pazopanib, rigefenib, sorafenib, sunitinib, vandetanib, and abecept were successively Approved for the treatment of advanced kidney cancer, pancreatic cancer, colorectal cancer, thyroid cancer, and khối u mô đệm đường tiêu hóa and sarcomas.

Thuốc ức chế EGFR: nhắm mục tiêu các đường dẫn tín hiệu quan trọng

Khối u và mạch máu

Một nhóm thuốc nhắm mục tiêu chính khác được thiết kế để phá vỡ các đường truyền tín hiệu quan trọng trong tế bào, đặc biệt là mạng tín hiệu kiểm soát sự phát triển của tế bào ung thư. Một trong những con đường này được kiểm soát bởi protein EGFR.

The first EGFR drug was gefitinib, which was approved for the treatment of NSCLC in 2003. Two years later, the FDA approved the second EGFR drug cetuximab for the treatment of advanced ung thư đại trực tràng, and another similar drug panitumumab was also approved in 2006.

Tuy nhiên, vào năm 2008, nghiên cứu mới tiết lộ rằng bệnh nhân ung thư đại trực tràng có đột biến KRAS đã phát triển khả năng kháng cetuximab và panitumumab. Khám phá này đòi hỏi phải kiểm tra thường xuyên các đột biến gen KRAS để đảm bảo rằng bệnh nhân có thể được hưởng lợi từ hai phương pháp điều trị bằng thuốc trên, đồng thời bảo vệ các bệnh nhân khác khỏi tác dụng phụ của việc điều trị vô ích.

In 2004 and 2005, the FDA approved the EGFR inhibitor erlotinib for the treatment of NSCLC and advanced bệnh ung thư tuyến tụy. Recently, in 2013, the US FDA approved afatinib for the treatment of advanced NSCLC patients with specific mutations in the EGFR gene. Other EGFR targeted drugs are undergoing clinical trials.

New HER2 therapy brings continuous breakthrough in ung thư vú điều trị

Khoảng 15 năm trước, các nhà khoa học đã phát hiện ra phương pháp điều trị đầu tiên cho mô khối u biểu hiện quá mức thụ thể yếu tố tăng trưởng biểu bì 2 (HER2) ở người. Khoảng 15% đến 20% bệnh nhân ung thư vú mang những bất thường di truyền nêu trên (ung thư dương tính với HER2). Tương tự như EGFR cùng họ, HER2 cũng có thể thúc đẩy sự phát triển của tế bào ung thư. Kể từ đó, 2 loại thuốc nhắm mục tiêu HER2 đã ra đời, tất cả đều có thể cải thiện khả năng sống sót của bệnh nhân ung thư vú dương tính với HERXNUMX.

Thuốc HER2 đầu tiên, trastuzumab, khi được sử dụng kết hợp với hóa trị liệu có thể cải thiện đáng kể khả năng sống sót của những phụ nữ mắc bệnh ung thư vú dương tính với HER2 tiến triển. Năm 2006, trastuzumab được chấp thuận cho bệnh nhân ung thư vú dương tính với HER2 giai đoạn sớm nhằm giảm nguy cơ tái phát sau phẫu thuật.

Gần đây, một nghiên cứu quan trọng cho thấy tác dụng kép chống lại HER2 hiệu quả hơn trastuzumab đơn trị liệu, dẫn đến việc FDA chấp thuận loại thuốc HER2 thứ hai là Pertuzumab kết hợp với trastuzumab vào năm 2012. Kháng thể đơn dòng được sử dụng ở những bệnh nhân ung thư vú dương tính với HER2 tiến triển. , và sau đó được phê duyệt để điều trị bệnh sớm vào năm 2013.

Cùng năm đó, trastuzumab-emtansine (T-DM1) (trastuzumab kết hợp với thuốc hóa trị liệu) cũng đã được phê duyệt. Phương pháp điều trị kết hợp này không chỉ hiệu quả hơn so với điều trị bằng thuốc đơn lẻ mà còn cho phép thuốc nhắm mục tiêu chính xác đến các tế bào ung thư vú, từ đó làm giảm tác dụng phụ đối với các tế bào mô khỏe mạnh. Đối với bệnh ung thư vú dương tính với HER2 đã xấu đi sau nhiều lần điều trị trước đó, đây là kế hoạch điều trị tối ưu.

Thuốc HER2 thứ tư, lapatinib, đã được phê duyệt vào năm 2007. Khi được sử dụng kết hợp với thuốc ức chế aromatase, nó có thể điều trị hiệu quả ung thư vú di căn có HER2 dương tính và thụ thể nội tiết tố dương tính/Dương tính với HER2.

Thuốc nhắm vào nhiều con đường phân tử: triển vọng đầy hứa hẹn

Researchers continue to find that many cancer drugs can block multiple molecular targets or pathways at the same time, which makes them a more effective anti-cancer weapon. For example, vandetanib (approved for the treatment of ung thư tuyến giáp in 2011) can Block EGFR, VEGFR (protein involved in tumor blood vessel growth) and RET.

Thuốc trị ung thư đại trực tràng gefitinib (được phê duyệt năm 2012) ngăn chặn 6 con đường ung thư khác nhau: VEGFR1-3, TIE2, PDGFR, FGFR, KIT và RET.

Mục tiêu mới và thuốc mới trong điều trị ung thư

Triển vọng
những nỗ lực phát triển loại thuốc mới là vô cùng hấp dẫn. Vào năm 2013 và 2014, FDA đã phê duyệt Trametinib và Dalafenib, hai loại thuốc có thể được sử dụng để điều trị khối u ác tính đột biến cụ thể của gen BRAF, gen kiểm soát con đường MEK.

Crizotinib (approved in 2013) can target ung thư phổi and childhood cancer with ALK gene mutation. Tisirolimus (approved in 2007) and everolimus (approved in 2012) block the mTOR pathway, which can control the growth of several cancers, including breast cancer, pancreatic cancer, and kidney cancer.

Everolimus là thuốc nhắm mục tiêu hiệu quả đầu tiên đối với bệnh ung thư vú âm tính HER2, loại này chiếm phần lớn bệnh ung thư vú. Everolimus kết hợp với thuốc ức chế aromatase được chấp thuận cho bệnh nhân ung thư vú tiến triển sau mãn kinh dương tính với thụ thể hormone và HER2 âm tính.

Nilotinib (được phê duyệt năm 2007) và dasatinib (được phê duyệt năm 2010) có thể nhắm mục tiêu BCR-ABL, một loại protein cụ thể chỉ có trong một số loại bệnh bạch cầu.

Chào mừng đến với kỷ nguyên của liệu pháp miễn dịch

Các nhà khoa học đã biết rằng hệ thống miễn dịch là sức mạnh mạnh mẽ chống lại bệnh ung thư từ một trăm năm trước. Nhưng phải đến thập kỷ trước, liệu pháp miễn dịch mới thực sự bắt đầu cách mạng hóa việc điều trị ung thư. Tiến bộ đã được thực hiện theo nhiều hướng từ thuốc uống đến phương pháp điều trị dựa trên tế bào phù hợp với từng bệnh nhân.

Kích thích hệ thống miễn dịch để chống lại ung thư

Tế bào T đóng vai trò quan trọng trong việc chống lại bệnh ung thư. Năm 2011, FDA đã phê duyệt ipilimumab như một phương pháp điều trị đột phá cho khối u ác tính. Ipilimumab là một loại thuốc miễn dịch nhắm vào protein CTLA-4 của tế bào T, có thể ức chế tác dụng tiêu diệt của tế bào T.

Trong các thử nghiệm lâm sàng, bệnh nhân sẽ thấy khối u thuyên giảm nhanh chóng và rõ ràng, đồng thời họ vẫn được hưởng lợi sau một thời gian dài sau khi kết thúc điều trị (đối với một số bệnh nhân, thời gian này có thể kéo dài trong vài năm).

Kể từ đó, một số loại thuốc được gọi là thuốc ức chế điểm kiểm soát miễn dịch đã được phát triển, đặc biệt một số loại thuốc có thể nhắm vào con đường PD-1/PD-L1, giúp các khối u thoát khỏi hệ thống miễn dịch.

FDA đã trao tặng danh hiệu thuốc ức chế PD-1 nivolumab và danh hiệu liệu pháp đột phá MK-3475. Trong các thử nghiệm lâm sàng ban đầu gần đây về khối u ác tính, cả hai đều cho thấy hiệu quả tốt chưa từng có (nivolumab cũng có thể được sử dụng hiệu quả trong điều trị ung thư thận và ung thư phổi).

Vào tháng 2014 năm 3475, Mk-1 (pembrolizumab) đã trở thành thuốc nhắm mục tiêu PD-1 đầu tiên được FDA phê duyệt. Thuốc nhắm mục tiêu PD-3280 MPDLXNUMXA cũng cho thấy tác dụng chống lại khối u ác tính tiến triển trong các thử nghiệm lâm sàng.

Các nghiên cứu gần đây cho thấy rằng việc sử dụng kết hợp các loại thuốc ức chế điểm kiểm soát khác nhau hoặc kết hợp các thuốc kích hoạt miễn dịch như interferon, interleukin và các thuốc ức chế điểm kiểm soát khác có thể cải thiện hơn nữa lợi ích của bệnh nhân.

Patients and những người sống sót have significantly improved quality of life

Trong thập kỷ qua, nghiên cứu đã phát hiện ra một loạt phương pháp điều trị mới có thể cải thiện chất lượng cuộc sống của bệnh nhân ở mọi bước từ chẩn đoán đến sống sót. Ngoài ra, việc nhấn mạnh việc lồng ghép chăm sóc giảm nhẹ sớm và điều trị tích cực sẽ giúp ích cho nhiều bệnh nhân, đặc biệt là thúc đẩy những bệnh nhân nặng có cuộc sống tốt hơn.

Giảm tác dụng phụ liên quan đến ung thư

Các chiến lược mới nhằm kiểm soát tác dụng phụ có thể cải thiện đáng kể chất lượng cuộc sống của bệnh nhân, cả trong và sau điều trị. Ví dụ, hai nghiên cứu độc lập đã chỉ ra rằng thuốc chống trầm cảm duloxetine và thuốc chống loạn thần olanzapine là những loại thuốc hiệu quả để ngăn ngừa hai tác dụng phụ phổ biến như bệnh thần kinh ngoại biên do hóa trị và buồn nôn.

Một nghiên cứu khác tìm thấy phương pháp điều trị các triệu chứng thông thường không thu hút đủ sự chú ý—trầm cảm và đau đớn. Ngày càng có nhiều bằng chứng xác nhận tính hiệu quả của các phương pháp phi y tế như châm cứu và yoga để cải thiện sức khỏe thể chất và tinh thần của bệnh nhân và những người sống sót. Những lợi ích có thể có bao gồm giảm bớt mệt mỏi và đau đớn, cải thiện chất lượng cuộc sống và giảm sử dụng thuốc.

Kết hợp điều trị ung thư với chăm sóc giảm nhẹ sớm

Một thử nghiệm lâm sàng quan trọng năm 2010 đã xác nhận rằng việc tích hợp điều trị giảm nhẹ sớm trong quá trình điều trị có thể cải thiện đáng kể chất lượng cuộc sống và kéo dài sự sống của bệnh nhân ung thư phổi tiến triển so với điều trị tích cực đơn lẻ. Ngoài ra, những bệnh nhân được chăm sóc giảm nhẹ sớm khó có thể nhận được sự chăm sóc tích cực cường độ cao như hồi sức vào cuối đời.

Nghiên cứu này đã tạo ra một làn sóng chăm sóc giảm nhẹ mới cho những bệnh nhân ở giai đoạn nặng. Nghiên cứu cũng đề cập đến khuyến nghị trong hướng dẫn tạm thời do ASCO ban hành năm 2012: Bất kỳ bệnh nhân nào bị ung thư di căn hoặc gánh nặng triệu chứng cao đều có thể được điều trị giảm nhẹ trong điều trị ung thư tiêu chuẩn sớm.

Các loại thuốc phổ biến làm giảm nguy cơ ung thư

A large number of clinical trials have shown that some commonly used drugs may have important effects on cancer prevention. For example, analysis of data from nearly 50 epidemiological studies shows that oral contraceptives can reduce the risk of ovarian cancer by 20% every 5 years. This reduction effect persists within 30 years of termination of the drug.

Nghiên cứu sâu hơn cho thấy dùng aspirin hàng ngày có thể làm giảm nguy cơ ung thư đại trực tràng. Tuy nhiên, do chảy máu dạ dày và các nguy cơ khác nên việc sử dụng aspirin thường xuyên như một phương pháp phòng ngừa ung thư không được khuyến khích. Bước tiếp theo của nghiên cứu cũng sẽ khám phá các loại thuốc chống viêm trong phòng ngừa ung thư và vai trò của việc điều trị.

Theo dõi bản tin của chúng tôi

Nhận thông tin cập nhật và không bao giờ bỏ lỡ một blog nào từ Cancerfax

Thêm để khám phá

Hiểu BCMA: Mục tiêu mang tính cách mạng trong điều trị ung thư
Ung thư máu

Hiểu BCMA: Mục tiêu mang tính cách mạng trong điều trị ung thư

Giới thiệu Trong lĩnh vực điều trị ung thư ngày càng phát triển, các nhà khoa học kiên trì tìm kiếm các mục tiêu độc đáo có thể khuếch đại hiệu quả của các biện pháp can thiệp đồng thời giảm thiểu những hậu quả không mong muốn.

Cần giúp đỡ? Nhóm chúng tôi đã sẵn sàng để hỗ trợ bạn.

Chúng tôi muốn sự phục hồi nhanh chóng của bạn thân yêu và gần một người.

Bắt đầu trò chuyện
Chúng tôi đang trực tuyến! Trò chuyện với chúng tôi!
Quét mã
Chào bạn,

Chào mừng bạn đến với CancerFax!

CancerFax là nền tảng tiên phong chuyên kết nối các cá nhân đang đối mặt với bệnh ung thư giai đoạn nặng với các liệu pháp tế bào đột phá như liệu pháp CAR T-Cell, liệu pháp TIL và các thử nghiệm lâm sàng trên toàn thế giới.

Cho chúng tôi biết những gì chúng ta có thể làm cho bạn.

1) Điều trị ung thư ở nước ngoài?
2) Liệu pháp tế bào T CAR
3) Vắc xin ung thư
4) Tư vấn video trực tuyến
5) Liệu pháp proton